Phiên âm : zhōu zhōng dí guó.
Hán Việt : chu trung địch quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 親信背叛, .
Trái nghĩa : , .
同船的人都成了仇敵。語本《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「若君不修德, 舟中之人盡為敵國也。」比喻親信叛離。唐.陸贄〈論關中事宜狀〉:「是知立國之安危在勢, 任事之濟否在人。勢苟安, 則異類同心也;勢苟危, 則舟中敵國也。」