VN520


              

舞艺

Phiên âm : wǔ yì.

Hán Việt : vũ nghệ.

Thuần Việt : tài múa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tài múa
舞蹈的技艺
wǔyì guānjuéyīshí.
tài múa ăn đứt một thời (chiếm giải quán quân một thời).


Xem tất cả...