VN520


              

舞衫歌扇

Phiên âm : wǔ shān gē shàn.

Hán Việt : vũ sam ca phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指跳舞唱歌時用的服裝和道具。後借指唱歌跳舞。宋.蘇軾〈答陳述古〉詩二首之二:「聞道使君歸去後, 舞衫歌扇總生塵。」清.紀昀《閱微草堂筆記.卷九.如是我聞三》:「方俊官乃作此狀!誰信曾舞衫歌扇, 傾倒一時耶!」


Xem tất cả...