VN520


              

舞鸞歌鳳

Phiên âm : wǔ luán gē fèng.

Hán Việt : vũ loan ca phượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻男女間情愛深厚。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話後集.卷三九.長短句》:「曾宴桃源深洞, 一曲舞鸞歌鳳, 長記欲別時, 殘月落花煙重。」明.孫梅錫《琴心記》第二七齣:「曾共錦幃閒哄, 一曲舞鸞歌鳳。」


Xem tất cả...