Phiên âm : wǔ tái jù.
Hán Việt : vũ đài kịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演員在舞臺現場演出的戲劇。例舞臺劇的演員直接面對觀眾, 演出時尤當聚精會神, 把演技發揮得淋漓盡致。演員在舞臺現場演出的戲劇。如:「舞臺劇的演員直接面對觀眾, 演出時尤當聚精會神, 把演技發揮得淋漓盡致。」