Phiên âm : wǔ wén wǎng fǎ.
Hán Việt : vũ văn uổng pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩弄法規條文, 曲解法紀本意, 以行奸私。《歧路燈》第一○六回:「稽查書辦, 沒有一個舞文枉法。」也作「舞文巧法」。