VN520


              

舒张

Phiên âm : shū zhāng.

Hán Việt : thư trương.

Thuần Việt : thư giãn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thư giãn
心脏或血管等的肌肉组织由紧张状态变为松弛状态


Xem tất cả...