VN520


              

舒懷

Phiên âm : shū huái.

Hán Việt : thư hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 開懷, 暢懷, 暢意, .

Trái nghĩa : , .

使心中寬暢。南朝梁.劉勰《文心雕龍.養氣》:「意得則舒懷以命筆, 理伏則投筆以卷懷。」
舒懷, 浙江鄞縣(今浙江寧波市)人, 清朝政治人物.舒懷爲乾隆六十年(1795年)乙卯恩科進士.同年七月署江蘇金山縣知縣, 九月去職.*...閱讀更多


Xem tất cả...