Phiên âm : shū jīn huoì xuè.
Hán Việt : thư cân hoạt huyết.
Thuần Việt : cường gân hoạt huyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường gân hoạt huyết使筋肉舒适,血脉流通