VN520


              

舒筋活血

Phiên âm : shū jīn huoì xuè.

Hán Việt : thư cân hoạt huyết.

Thuần Việt : cường gân hoạt huyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cường gân hoạt huyết
使筋肉舒适,血脉流通


Xem tất cả...