VN520


              

舒伯特

Phiên âm : shū bó tè.

Hán Việt : thư bá đặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

FranzSchubert人名。(西元1797~1828)奧地利作曲家。因首創藝術歌曲, 且作品甚多, 被譽為「歌曲之王」。代表作有〈魔王〉、〈雲雀歌〉、〈聖母頌〉、〈小夜曲〉、〈搖籃曲〉等。也譯作「修伯特」。


Xem tất cả...