VN520


              

舍短取長

Phiên âm : shě duǎn qǔ cháng.

Hán Việt : xá đoản thủ trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄短處, 擷取優點。《漢書.卷三○.藝文志》:「若能修六藝之術, 而觀此九家之言, 舍短取長, 則可以通萬方之略矣。」《後漢書.卷六三.李固傳》:「及其在位, 廉方自守, 所交皆舍短取長, 好成人之美。」也作「舍短錄長」、「舍短從長」、「舍短用長」、「捨短取長」。


Xem tất cả...