Phiên âm : shè qīn.
Hán Việt : xá thân.
Thuần Việt : họ hàng nhà mình; bà con nhà mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họ hàng nhà mình; bà con nhà mình谦称自己的亲戚