Phiên âm : shè lì.
Hán Việt : xá lợi.
Thuần Việt : xá lị; xá lợi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xá lị; xá lợi (tro xương nhà Phật). 佛教稱釋迦牟尼遺體焚燒之后結成珠狀的東西, 后來也指德行較高的和尚死后燒剩的骨頭. 也叫舍利子(shèĺzǐ). (梵śarīra).