VN520


              

舍利

Phiên âm : shè lì.

Hán Việt : xá lợi.

Thuần Việt : xá lị; xá lợi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xá lị; xá lợi (tro xương nhà Phật). 佛教稱釋迦牟尼遺體焚燒之后結成珠狀的東西, 后來也指德行較高的和尚死后燒剩的骨頭. 也叫舍利子(shèĺzǐ). (梵śarīra).


Xem tất cả...