VN520


              

舍短從長

Phiên âm : shě duǎn cóng cháng.

Hán Việt : xá đoản tòng trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄短處, 從取優點。《舊五代史.卷五.梁書.太祖本紀五》:「如或一言拔俗, 一事出群, 亦當舍短從長, 隨才授任。」也作「舍短取長」。


Xem tất cả...