Phiên âm : shě duǎn cóng cháng.
Hán Việt : xá đoản tòng trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄短處, 從取優點。《舊五代史.卷五.梁書.太祖本紀五》:「如或一言拔俗, 一事出群, 亦當舍短從長, 隨才授任。」也作「舍短取長」。