VN520


              

舍正從邪

Phiên âm : shě zhèng cóng xié.

Hán Việt : xá chánh tòng tà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄不做正當的事, 卻做邪惡的壞事。漢.仲長統《昌言下》:「乃舍正從邪, 背道而馳奸, 彼獨能介然不為, 故見貴也。」


Xem tất cả...