Phiên âm : shě zhèng cóng xié.
Hán Việt : xá chánh tòng tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄不做正當的事, 卻做邪惡的壞事。漢.仲長統《昌言下》:「乃舍正從邪, 背道而馳奸, 彼獨能介然不為, 故見貴也。」