VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舍得
Phiên âm :
shě de.
Hán Việt :
xá đắc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
你舍得把這本書送給她嗎?
舍近求遠 (shě jìn qiú yuǎn) : bỏ gần tìm xa
舍不得 (shě bu de) : xá bất đắc
舍正從邪 (shě zhèng cóng xié) : xá chánh tòng tà
舍己為人 (shě jǐ wèi rén) : quên mình vì người
舍己從人 (shě jǐ cóng rén) : xá kỉ tòng nhân
舍己为公 (shě jǐ wèi gōng) : quên mình vì lợi ích chung
舍己為公 (shě jǐ wèi gōng) : quên mình vì lợi ích chung
舍己为人 (shě jǐ wèi rén) : quên mình vì người
舍本問末 (shě běn wèn mò) : xá bổn vấn mạt
舍亲 (shè qīn) : họ hàng nhà mình; bà con nhà mình
舍本逐末 (shě běn zhú mò) : bỏ gốc lấy ngọn; bỏ cái chính yếu, lấy cái phụ
舍近謀遠 (shě jìn móu yuǎn) : xá cận mưu viễn
舍短從長 (shě duǎn cóng cháng) : xá đoản tòng trường
舍短錄長 (shě duǎn lù cháng) : xá đoản lục trường
舍我其誰 (shě wǒ qí shéi) : xá ngã kì thùy
舍利 (shè lì) : xá lị; xá lợi
Xem tất cả...