Phiên âm : shě mìng.
Hán Việt : xá mệnh.
Thuần Việt : liều mạng; quên mình; xả thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liều mạng; quên mình; xả thân. 不顧命;拼命.