VN520


              

舍命

Phiên âm : shě mìng.

Hán Việt : xá mệnh.

Thuần Việt : liều mạng; quên mình; xả thân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liều mạng; quên mình; xả thân. 不顧命;拼命.


Xem tất cả...