Phiên âm : shé càn lián huā.
Hán Việt : thiệt xán liên hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 能言善辯, .
Trái nghĩa : , .
形容口才好。如:「要銷售業績好, 不是只憑一張舌粲蓮花的嘴, 而是還要有一顆真誠的心。」