Phiên âm : shé yān shén jīng.
Hán Việt : thiệt yết thần kinh.
Thuần Việt : thần kinh lưỡi; yết hầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần kinh lưỡi; yết hầu (cặp thần kinh lưỡi thứ 9). 第九對腦神經, 從延髓發出, 分布在咽頭和舌頭等處, 主要管咽頭肌肉運動, 唾腺分泌和味覺.