VN520


              

舌咽神經

Phiên âm : shé yān shén jīng.

Hán Việt : thiệt yết thần kinh.

Thuần Việt : thần kinh lưỡi; yết hầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần kinh lưỡi; yết hầu (cặp thần kinh lưỡi thứ 9). 第九對腦神經, 從延髓發出, 分布在咽頭和舌頭等處, 主要管咽頭肌肉運動, 唾腺分泌和味覺.


Xem tất cả...