VN520


              

舊聞

Phiên âm : jiù wén.

Hán Việt : cựu văn.

Thuần Việt : chuyện cũ; việc xưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyện cũ; việc xưa. 指社會上過去發生的事情, 特指掌故、逸聞、瑣事等.


Xem tất cả...