Phiên âm : jiù wén.
Hán Việt : cựu văn.
Thuần Việt : chuyện cũ; việc xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyện cũ; việc xưa. 指社會上過去發生的事情, 特指掌故、逸聞、瑣事等.