VN520


              

舊國

Phiên âm : jiù guó.

Hán Việt : cựu quốc .

Thuần Việt : cố đô; kinh đô cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cố đô; kinh đô cũ. 舊都(古稱都城為國).


Xem tất cả...