VN520


              

舊家行徑

Phiên âm : jiù jiā xíng jìng.

Hán Việt : cựu gia hành kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以前的行為。明.梅鼎祚《玉合記》第二五齣:「向雞園託跡, 虎口逃生, 眉愁翠斂, 容羞紅潤, 怕難藏舊家行徑。」


Xem tất cả...