Phiên âm : jiù jiā xíng jìng.
Hán Việt : cựu gia hành kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以前的行為。明.梅鼎祚《玉合記》第二五齣:「向雞園託跡, 虎口逃生, 眉愁翠斂, 容羞紅潤, 怕難藏舊家行徑。」