VN520


              

舊歲

Phiên âm : jiù suì.

Hán Việt : cựu tuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過去的一年。例爆竹一聲除舊歲, 春滿乾坤福滿門。
過去的一年。如:「爆竹一聲除舊歲。」《初刻拍案驚奇》卷五:「我舊歲就說過的, 君官必成, 不必憂疑。」


Xem tất cả...