VN520


              

舊業

Phiên âm : jiù yè .

Hán Việt : cựu nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sự nghiệp của tiền nhân.
♦Sản nghiệp, gia nghiệp. ◎Như: đàn tận cựu nghiệp 殫盡舊業 dốc hết sản nghiệp.
♦Chức nghiệp có từ trước. ◇Tam quốc chí 三國志: Bách tính sĩ dân, an đổ cựu nghiệp 百姓士民, 安堵舊業 (Chung Hội truyện 鍾會傳) Sĩ dân trăm họ, yên ở với chức nghiệp trước của mình.
♦Nhà cửa vườn tược ngày trước. ◇Lưu Trường Khanh 劉長卿: Không thành thùy cố liễu, Cựu nghiệp phế xuân miêu 空城垂故柳, 舊業廢春苗 (Tống chu san nhân... 送朱山人) Liễu xưa rủ xuống thành không, Mầm xuân mọc ở vườn nhà cũ bỏ phế.


Xem tất cả...