VN520


              

舊帳

Phiên âm : jiù zhàng.

Hán Việt : cựu trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 陳帳, 宿帳, .

Trái nghĩa : , .

1.以前的帳目。《紅樓夢》第五五回:「既這麼說, 我查舊帳去, 此時卻記不得。」也作「舊賬」。2.積欠未還的帳。如:「請先把舊帳清掉, 否則, 恕難再掛帳!」也作「舊賬」。3.人與人之間過去的糾紛。如:「真沒想到, 他竟然翻臉不認人, 連幾十年前的舊帳也都翻了出來!」也作「舊賬」。


Xem tất cả...