VN520


              

舉樂

Phiên âm : jǔ lè.

Hán Việt : cử nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tấu nhạc. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Tư khấu hành hình, quân vị chi bất cử nhạc 司寇行刑, 君為之不舉樂 (Ngũ đố 五蠹).


Xem tất cả...