Phiên âm : jǔ lè.
Hán Việt : cử nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tấu nhạc. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Tư khấu hành hình, quân vị chi bất cử nhạc 司寇行刑, 君為之不舉樂 (Ngũ đố 五蠹).