Phiên âm : jǔ lì fā fán.
Hán Việt : cử lệ phát phàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發凡, 指揭示全書的通例。舉例發凡謂加以分類, 並予舉例, 說明全書通例。南朝梁.劉勰《文心雕龍.史傳》:「按《春秋》經傳, 舉例發凡。」也作「發凡舉例」。