VN520


              

與時俱進

Phiên âm : yǔ shí jù jìn.

Hán Việt : dữ thì câu tiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與時代一同前進。例經驗和智慧是與時俱進的, 日子愈久, 所累積的就愈豐富。
與時代一同前進。如:「經驗和智慧是與時俱進的, 日子愈久, 所累積的就愈豐富。」


Xem tất cả...