Phiên âm : lín shí fèi zhù.
Hán Việt : lâm thực phế trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面對吃飯卻放下筷子。形容人魂不守舍、心神不寧的樣子。《東周列國志》第一○六回:「此丹之所以臥不安席, 臨食而廢箸者也。」