Phiên âm : lín chǎn.
Hán Việt : lâm sản.
Thuần Việt : sắp sanh; trở dạ; sắp đẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp sanh; trở dạ; sắp đẻ. (孕婦)快要生小孩兒.