VN520


              

臨問

Phiên âm : lín wèn.

Hán Việt : lâm vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前來問候或諮詢。《漢書.卷七五.眭兩夏侯京翼李傳.李尋》:「不忘疏賤之臣, 幸使重臣臨問。」


Xem tất cả...