Phiên âm : lín sǐ bù què.
Hán Việt : lâm tử bất khiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面對死亡卻不懦弱。意謂人膽壯志堅。宋.洪邁《東堅乙志.卷三.韓蘄王誅盜》:「為言此人臨死不怯, 似亦可用。」也作「臨死不恐」。