VN520


              

臨難苟免

Phiên âm : lín nàn gǒu miǎn.

Hán Việt : lâm nan cẩu miễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 當仁不讓, .

遇到危難, 不敢面對克服, 苟且偷生, 求免受到傷害。如:「在那段風雨飄搖的時代中, 他背信背義, 只圖臨難苟免, 當然會遭人議論。」


Xem tất cả...