Phiên âm : lín jūn duì lěi.
Hán Việt : lâm quân đối lũy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面對敵軍, 準備作戰。《孤本元明雜劇.萬國來朝.第三折》:「領將驅兵敢戰敵, 臨軍對壘慣相持。」也作「臨軍對陣」。