Phiên âm : lín kě chuān jǐng.
Hán Việt : lâm khát xuyên tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻事到臨頭, 才想辦法解決, 為時已晚。參見「臨渴掘井」條。宋.張君房《雲笈七籤.卷一一八.張仁表念太一救苦天尊驗》:「臨渴穿井, 事同噬臍, 胡可得也。」義參「臨渴掘井」。見「臨渴掘井」條。