Phiên âm : lín chuáng shí yàn.
Hán Việt : lâm sàng thật nghiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
醫學上指藥物、治療方法等在未確定結果前, 對特定病人或動物先行試驗的方法。例經臨床實驗證明, 這種藥物只會產生極少的副作用。醫學上指藥物、治療方法等在未確定結果前, 對特定病人或動物先行試驗的方法。如:「經臨床實驗證明, 這種藥物只會產生極少的副作用。」