VN520


              

臨床實驗

Phiên âm : lín chuáng shí yàn.

Hán Việt : lâm sàng thật nghiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

醫學上指藥物、治療方法等在未確定結果前, 對特定病人或動物先行試驗的方法。例經臨床實驗證明, 這種藥物只會產生極少的副作用。
醫學上指藥物、治療方法等在未確定結果前, 對特定病人或動物先行試驗的方法。如:「經臨床實驗證明, 這種藥物只會產生極少的副作用。」


Xem tất cả...