Phiên âm : nóng xiě zhài.
Hán Việt : nùng huyết trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容受烤打或杖責之苦。元.關漢卿《蝴蝶夢》第四折:「捱了些膿血債, 受徹了牢獄災。」元.無名氏《爭報恩》第二折:「你後來要還我這膿血債, 倚仗著你那有官有勢, 忒欺負我無依無挨。」