VN520


              

膿包

Phiên âm : nóng bāo.

Hán Việt : nùng bao .

Thuần Việt : bọc mủ; mụn mủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bọc mủ; mụn mủ. 身體某部組織化膿時因膿液積聚而形成的隆起.