Phiên âm : nóng bāo.
Hán Việt : nùng bao .
Thuần Việt : bọc mủ; mụn mủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bọc mủ; mụn mủ. 身體某部組織化膿時因膿液積聚而形成的隆起.