Phiên âm : nóng tuán.
Hán Việt : nùng đoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏罵懦弱無能的人。明.權衡《庚申外史.乙巳》:「今上膿團不可輔;小婦孩兒, 亦非國器, 不如逕請趙王, 南向以定天下。」也作「攮包」、「膿包」。