Phiên âm : nóng xiōng.
Hán Việt : nùng hung .
Thuần Việt : bệnh ứ mủ lồng ngực; viêm mủ phổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh ứ mủ lồng ngực; viêm mủ phổi. 胸膜腔積膿的病癥, 由化膿菌侵入胸膜引起. 癥狀是發燒、氣短、胸部疼痛等.