Phiên âm : péng zhàng xì shù.
Hán Việt : bành trướng hệ sổ.
Thuần Việt : hệ số giãn nở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hệ số giãn nở物体在温度上升10C时所增大的体积和原来体积之比或所增加的长度和原来长度之比