Phiên âm : péng zhàng.
Hán Việt : bành trướng.
Thuần Việt : giãn nở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giãn nở由于温度增高或其他因素, 物体的长度或体积增加参看(线膨胀)(体膨胀)借指某些事物扩大或增长通货膨胀.tōnghuòpéngzhàng.nạn lạm phát.