VN520


              

膨胀

Phiên âm : péng zhàng.

Hán Việt : bành trướng.

Thuần Việt : giãn nở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giãn nở
由于温度增高或其他因素, 物体的长度或体积增加参看(线膨胀)(体膨胀)
借指某些事物扩大或增长
通货膨胀.
tōnghuòpéngzhàng.
nạn lạm phát.