VN520


              

膨大海

Phiên âm : péng dà hǎi.

Hán Việt : bành đại hải.

Thuần Việt : cây lười ươi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây lười ươi. 胖大海:落葉喬木, 葉子卵形, 互生, 圓錐花序, 果實略呈船形, 成熟前裂開, 種子梭形. 干的種子, 皮黑褐色, 有皺紋、浸在水中, 即膨大呈海棉狀, 可入藥, 治喉痛, 聲啞、咳嗽等.