Phiên âm : péng dà.
Hán Việt : bành đại.
Thuần Việt : to ra; phình ra; trướng lên; trướng to.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
to ra; phình ra; trướng lên; trướng to. 體積增大.