Phiên âm : péng tǐ shā.
Hán Việt : bành thể sa.
Thuần Việt : vải mút .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải mút (vải có tính đàn hồi cao)用腈纶纺成的类似毛绒的东西将腈纶纤维加热拉伸,再将其中一部分加热使松弛,两种纤维混纺成线,经过蒸气处理,就成为膨体纱膨体纱的特点是蓬松、柔软