VN520


              

膨体纱

Phiên âm : péng tǐ shā.

Hán Việt : bành thể sa.

Thuần Việt : vải mút .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vải mút (vải có tính đàn hồi cao)
用腈纶纺成的类似毛绒的东西将腈纶纤维加热拉伸,再将其中一部分加热使松弛,两种纤维混纺成线,经过蒸气处理,就成为膨体纱膨体纱的特点是蓬松、柔软