Phiên âm : péng tǔ yán.
Hán Việt : bành thổ nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種吸水性極高的黏土, 以蒙脫石為主。可作為鑽孔中的泥漿或鑄造砂的黏結劑, 並有石油去色等用途。也稱為「皂土」、「膨土」或「膨潤土」等。