Phiên âm : gāo chún shì shé.
Hán Việt : cao thần thức thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以油塗脣, 以巾擦舌。將脣舌比喻為刀劍, 形容搶著說攻擊人的話。《後漢書.卷七八.宦者傳.呂強傳》:「群邪項領, 膏脣拭舌, 競欲咀嚼, 造作飛條。」