Phiên âm : jiǎo běn.
Hán Việt : cước bổn.
Thuần Việt : kịch bản gốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch bản gốc. 表演戲劇、曲藝, 攝制電影等所依據的本子, 里面記載臺詞、故事情節等.