VN520


              

腳扣

Phiên âm : jiǎo kòu.

Hán Việt : cước khấu .

Thuần Việt : cá giầy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá giầy (loại cá lắp vào giầy để leo lên cột điện). 套在鞋上爬電線桿子用的一種弧形鐵制用具.


Xem tất cả...