Phiên âm : jiǎo shǒu jià.
Hán Việt : cước thủ giá .
Thuần Việt : giàn giáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giàn giáo. 為了建筑工人在高處操作而搭的架子.